Website học tiếng anh giao tiếp qua video - The power of vulnerability | Brené Brown EngSubtitles and Vietsubtitles

1 Open

Từ vựng Nghĩa của từ

Lời thoại Lời dịch

Chú ý: đầu tiên bạn hãy cài đặt kích thước chữ và màu sắc phù hợp với điện thoại hoặc máy tính của mình. Nút "Cài đặt" ở phía trên bên phải.

Các bạn đang xem bài "Website học tiếng anh giao tiếp qua video - The power of vulnerability | Brené Brown EngSubtitles and Vietsubtitles", trong bài này bạn sẽ học được tổng cộng 662 từ vựng tiếng Anh, trong đó có 103 từ vựng ielts, 83 từ vựng toeic17 từ vựng pte.

Xem từ vựng của người khác Hướng dẫn sử dụng

Học từ vựng:

Bạn phải đăng nhập để sử dụng tính năng học từ vựng.
No Subtitles Like

Phụ đề

1
English subtitles by Kỹ Sư Rảnh Dịch phụ đề này
0
Play

Lời dịch

2 Vietnamese - Tiếng Việt subtitles by Kỹ Sư Rảnh
0
Playing

Phụ đề song ngữ: Website học tiếng anh giao tiếp qua video - The power of vulnerability | Brené Brown EngSubtitles and Vietsubtitles

[1] So, I’ll start with this: a couple years ago, an event planner called me

Tôi sẽ bắt đầu với điều này: vài năm trước, một nhà tổ chức sự kiện gọi cho tôi

[2] because I was going to do a speaking event.

bởi lúc đó tôi đang tính tổ chức một buổi nói chuyện.

[3] And she called, and she said,

Và cô ấy đã gọi, cô ấy nói,

[4] ’’I’m really struggling with how to write about you on the little flyer.’’

’’Tôi thực sự thấy khó để có thể viết về cô trên một tờ rơi nhỏ.’’

[5] And I thought, ’’Well, what’s the struggle?’’

Và tôi nói, ’’Vậy thì điều khó khăn đó là gì vậy?’’

[6] And she said, ’’Well, I saw you speak,

Và cô ấy trả lời, ’’À, tôi đã thấy cô nói chuyện,

[7] and I’m going to call you a researcher, I think,

và tôi tính là sẽ gọi cô là một nhà nghiên cứu, tôi nghĩ,

[8] but I’m afraid if I call you a researcher, no one will come,

nhưng tôi lo là nếu tôi gọi cô như là một nhà nghiên cứu thì không ai sẽ đến dự,

[9] because they’ll think you’re boring and irrelevant.’’

bởi vì họ sẽ nghĩ cô thật là tẻ nhạt và không thực tế.’’

[10] (Laughter)

(Cười lớn)

[11] And I was like, ’’Okay.’’

Và tôi như thế này: ’’Ô kê...bạn’’

[12] And she said, ’’But the thing I liked about your talk

Và cô ấy nói, ’’Nhưng điều làm tôi thích ở những buổi nói chuyện của cô

Xem thêm

Toàn bộ từ vựng trong bài: Website học tiếng anh giao tiếp qua video - The power of vulnerability | Brené Brown EngSubtitles and Vietsubtitles

Lưu ý: Những từ vựng nào thường được sử dụng trong ielts, toeic, pte thì sẽ được đánh dấu [ielts] [toeic] [pte] ngay sau từ đó. Những từ đó cũng đã được tô màu vàng trên video. Bạn có thể chỉnh lại nghĩa của từ ở mục "học từ vựng"

1/ a: Một

2/ ability [ielts] : khả năng

3/ able: có thể

4/ about: Về

5/ absolutely [ielts] [toeic] : tuyệt đối

6/ abuse [ielts] [toeic] : lạm dụng

7/ academic [ielts] [toeic] : học thuật

8/ actually [ielts] [toeic] : Thực ra

9/ addicted: nghiện

10/ addiction: nghiện

11/ adult [ielts] [toeic] : người lớn

12/ affects: ảnh hưởng đến

Xem thêm

Phụ đề tiếng anh của bài: Website học tiếng anh giao tiếp qua video - The power of vulnerability | Brené Brown EngSubtitles and Vietsubtitles

So, I’ll start with this: a couple years ago, an event planner called me

because I was going to do a speaking event.

And she called, and she said,

’’I’m really struggling with how to write about you on the little flyer.’’

And I thought, ’’Well, what’s the struggle?’’

And she said, ’’Well, I saw you speak,

and I’m going to call you a researcher, I think,

but I’m afraid if I call you a researcher, no one will come,

because they’ll think you’re boring and irrelevant.’’

(Laughter)

And I was like, ’’Okay.’’

And she said, ’’But the thing I liked about your talk

Xem thêm

Từ vựng được những bạn khác chọn học:


Lưu ý: Những từ vựng bạn chọn sẽ được tự động dịch qua tiếng Việt, tuy nhiên nghĩa của từ có thể không phù hợp với bối cảnh trong video.
Bạn có thể chỉnh nghĩa của từ vựng theo ngữ cảnh của video và thêm phiên âm, ghi chú... cho từ vựng đó.
  • struggling, flyer, struggle, researcher, irrelevant, insecure, pixie, courage, expanding, fundamentally, professor, bachelor, surrounded, messy, organize, lean, upside, knock, mantra, neurobiologically, evaluation, growth, apparently, heartbreak, belonging, excruciating, unraveled, worthy, empathy, underpinned, promoted, vulnerability, deconstruct, outsmart, boils, divided, worthiness, folks, addiction, wholehearted, incidents, bravery, compassion, authenticity, embraced, excruciating, willingness, mammogram, pledged, phenomena, betrayal, therapist, measuring, birthplace, creativity, childhood, tenderness, initiating, medicated, selectively, obese, cohort, muffin, butts, cheeks, hardwired, bailout, rodeo, vulnerably, excruciatingly, catastrophizing

    struggling: chật vật, đấu tranhflyer: tờ rơistruggle: khó khăn, đấu tranh researcher: nhà nghiên cứuirrelevant: không liên quaninsecure: không an toàn, bất anpixie: tiểu tiên, tiên nữcourage: lòng can đảm, dũng khíexpanding: mở rộngfundamentally: về cơ bản, căn bảnprofessor: giáo sưbachelor: cử nhânsurrounded: Được bao quanhmessy: lộn xộnorganize: tổ chứclean: độ nghiêng, dựa vàoupside: lộn ngượcknock: cú đánhmantra: thần chúneurobiologically: evaluation: sự đánh giágrowth: sự phát triểnapparently: rõ ràngheartbreak: đau lòngbelonging: thuộc về, gắn kếtexcruciating: kinh khủng, hết sức đau khổunraveled: làm sáng tỏworthy: xứng đángempathy: sự đồng cảmunderpinned: củng cố, làm nền tảng, ẩn sâu dướipromoted: thăng chứcvulnerability: lỗ hổng, tính dễ tổn thươngdeconstruct: giải mã cấu trúc, phân tíchoutsmart: vượt mặtboils: chung quy, nhọtdivided: đã chia raworthiness: xứng đángfolks: mọi ngườiaddiction: nghiệnwholehearted: hết lòngincidents: sự cốbravery: dũng cảmcompassion: lòng trắc ẩnauthenticity: tính xác thực, tính chân thật, chân thànhembraced: ôm lấy, đón nhậnexcruciating: kinh khủng, hết sức đau khổwillingness: sự tự nguyện, thiện chímammogram: pledged: cam kếtphenomena: hiện tượngbetrayal: sự phản bộitherapist: nhà trị liệumeasuring: đo lườngbirthplace: nơi sinhcreativity: sáng tạochildhood: thời thơ ấutenderness: dịu dànginitiating: bắt đầu, khởi xướngmedicated: thuốc, dùng thuốcselectively: có chọn lọcobese: Béo phìcohort: đội quânmuffin: bánh nướng xốpbutts: môngcheeks: máhardwired: dây cứng, cố địnhbailout: rodeo: trò cưỡi ngựavulnerably: dễ bị tổn thươngexcruciatingly: hết sứccatastrophizing:


Bình luận

Bạn phải đăng nhập để sử dụng tính năng bình luận.